--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nai lưng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nai lưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nai lưng
+
nai lưng làm việc to toil; to work hard
Lượt xem: 836
Từ vừa tra
+
nai lưng
:
nai lưng làm việc to toil; to work hard
+
risen
:
sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lênat rise of sun (day) lúc mặt trời mọcto shoot a bird on the rise bắn một con chim lúc đang bay lênthe rise to power sự lên nắm chính quyềnprice are on the rise giá cả đang tăng lên
+
bằng cứ
:
To rely on the strength of, to base oneself onbằng cứ vào tài liệu, có thể khẳng định được điều đórelying on the strength of the documents, we can affirm that
+
cắt cụt
:
AmputateCắt cụt một chânTo amputate a leg
+
hàn vi
:
poor and humble